🌟 물 찬 제비

1. 물을 차고 날아오른 제비처럼 동작이 민첩하고 깔끔하여 보기 좋은 사람.

1. (CHIM ÉN VẪY KHÔ NƯỚC), NHẸ TÊNH, NHẸ NHƯ BAY: Người có động tác nhanh nhẹn và gọn gàng dễ coi như chim én vừa vẫy khô nước bay lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 축구 선수는 물 찬 제비처럼 수비수를 뚫고 골문을 향해 동점 골을 날렸다.
    The footballer broke through the defender like a water swallow and scored an equalizer for the goal.

물 찬 제비: a swallow that hits water,水蹴りツバメ,hirondelle qui s'envole de l’eau,golondrina llena de agua,عصفور الجنة الذي يضرب الماء,(хадмал орч.) ус алгадах хараацай,(chim én vẫy khô nước), nhẹ tênh, nhẹ như bay,(ป.ต.)นกนางแอ่นสัมผัสน้ำ ; คนที่คล่องแคล่ว, คนที่ชำนาญการ,,ловкач; шустряк; хорошо сложенный человек,燕子掠水;亭亭玉立;轻盈多姿,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149)